CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THÉP SHINESTAR

盛仕达钢铁股份有限公司

Bảng giá ống thép SSAW 14-01-2020

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 556 556 556 556 556 556 556 556 561 561 561 561
壁厚 (mm) 7 556 556 556 556 556 556 556 556 561 561 561 561
8 556 556 556 556 556 556 556 556 561 561 561 561
9 / / 556 556 556 556 556 556 561 561 561 561
10 / / 556 556 556 556 556 556 561 561 561 561
11 / / 556 556 556 556 556 556 561 561 561 561
12 / / 556 556 556 556 556 556 561 561 561 561
13 / / / / / / / 564 574 574 574 574
14 / / / / / / / 564 574 574 574 574
15 / / / / / / / / / / / 584
16 / / / / / / / / / / / 584
17 / / / / / / / / / / / /
18 / / / / / / / / / / / /
19 / / / / / / / / / / / /
20 / / / / / / / / / / / /
22 / / / / / / / / / / / /
42 / / / / / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 561 574 574 574 574 574 574 / / / / /
壁厚 (mm) 7 561 574 574 574 574 574 574 580 580 / / /
8 561 574 574 574 574 574 574 580 580 / / /
9 561 574 574 574 574 574 574 580 580 / / /
10 561 574 574 574 574 574 574 580 580 / / /
11 561 574 574 574 574 574 574 580 580 580 587 587
12 561 574 574 574 574 574 574 580 580 580 587 587
13 574 587 587 587 587 587 587 591 591 591 591 610
14 574 587 587 587 587 587 587 591 591 591 591 610
15 584 597 597 597 597 597 597 603 603 603 603 623
16 584 597 597 597 597 597 597 603 603 603 603 623
17 / / / / 597 597 597 610 610 649 649 649
18 / / / / 597 597 597 610 610 649 649 649
19 / / / / / / / / / / 649 649
20 / / / / / / / / / / 649 649
22 / / / / / / / / / / / /
24 / / / / / / / / / / / /
Ghi chú:
               1. The above price is based on bare pipe, for extra coating, please contact info@shinestar-steel.com;
               2. The above price is based on EXW, for FOB/CIF/CFR price, please contact info@shinestar-steel.com;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ có giá trị trong thời gian từ 11 đến 17 tháng 1;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Jan-14-2020