CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THÉP SHINESTAR

盛仕达钢铁股份有限公司

Giá Ống Thép LSAW Ngày 30/06/2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 $1,035.0 1.027,2 USD $1,035.0 1.019,4 USD 1.019,4 USD 1.019,4 USD 1.019,4 USD 1.019,4 USD
độ dày 9,53 1.027,2 USD 1.011,6 USD 1.019,4 USD $995,9 $995,9 $995,9 $995,9 $995,9
壁厚 (mm) 10 $988,1 $972,5 $980,3 $995,9 $995,9 $995,9 $995,9 $995,9
12 $988,1 $972,5 $980,3 $995,9 $995,9 $995,9 $995,9 $995,9
14 $988,1 $972,5 $980,3 $995,9 $995,9 $995,9 $995,9 $995,9
16 $988,1 $988,1 $995,9 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3
18 / $988,1 $995,9 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3
20 / / $995,9 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3
22 / / $995,9 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3
24 / / $995,9 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3
26 / / / $995,9 $980,3 $980,3 $980,3 $980,3
28 / / / / $980,3 $980,3 $980,3 $980,3
30 / / / / $980,3 $980,3 $980,3 $980,3
32 / / / / $995,9 $995,9 $995,9 $995,9
34 / / / / / / $995,9 $995,9
36 / / / / / / $995,9 $995,9
38 / / / / / / /
40 / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn $914,0 $1,016.0 1.066,7 USD 1.117,6 USD $1.219,2 1.320,8 USD 1.422,4 USD /
Tường 8 1.019,4 USD 1.019,4 USD 1.027,2 USD 1.027,2 USD / / / /
độ dày 9,53 1.019,4 USD 1.019,4 USD 1.019,4 USD 1.019,4 USD 1.019,4 USD 1.074,1 USD 1.058,4 USD /
壁厚 (mm) 10 $995,9 $995,9 1.003,8 USD 1.003,8 USD 1.003,8 USD 1.089,7 USD 1.089,7 USD /
12 $995,9 $995,9 $988,1 $988,1 $988,1 1.027,2 USD 1.089,7 USD /
14 $995,9 $995,9 $988,1 $988,1 $988,1 1.027,2 USD 1.089,7 USD /
16 $980,3 1.003,8 USD $988,1 $988,1 $988,1 1.027,2 USD 1.081,9 USD /
18 $980,3 1.003,8 USD $988,1 $988,1 $988,1 1.027,2 USD 1.081,9 USD /
20 $980,3 1.003,8 USD $988,1 $988,1 $988,1 1.027,2 USD 1.081,9 USD /
22 $980,3 1.003,8 USD $988,1 $988,1 $988,1 1.027,2 USD 1.081,9 USD /
24 $980,3 1.003,8 USD $988,1 $988,1 $988,1 1.027,2 USD 1.081,9 USD /
26 $980,3 1.003,8 USD $988,1 $988,1 $988,1 1.027,2 USD 1.081,9 USD /
28 $964,7 $988,1 $972,5 $972,5 $972,5 1.027,2 USD 1.081,9 USD /
30 $964,7 $988,1 1.003,8 USD 1.003,8 USD 1.003,8 USD 1.027,2 USD 1.081,9 USD /
32 $980,3 1.003,8 USD 1.003,8 USD 1.003,8 USD 1.003,8 USD 1.042,8 USD 1.089,7 USD /
34 $980,3 1.003,8 USD 1.011,6 USD 1.011,6 USD 1.011,6 USD 1.042,8 USD 1.089,7 USD /
36 $980,3 1.003,8 USD 1.011,6 USD 1.011,6 USD 1.011,6 USD 1.042,8 USD 1.089,7 USD /
38 $980,3 1.003,8 USD 1.011,6 USD 1.011,6 USD 1.011,6 USD 1.042,8 USD 1.089,7 USD /
40 / / / / / 1.042,8 USD 1.089,7 USD /
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 30/6 - 6/7;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: 30/06/2021