CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THÉP SHINESTAR

盛仕达钢铁股份有限公司

Giá Ống Thép LSAW Ngày 24/06/2021

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 1.027 1,019 1.027 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012
độ dày 9,53 1,019 1.004 1.012 988 988 988 988 988
壁厚 (mm) 10 981 965 973 988 988 988 988 988
12 981 965 973 988 988 988 988 988
14 981 965 973 988 988 988 988 988
16 981 981 988 973 973 973 973 973
18 / 981 988 973 973 973 973 973
20 / / 988 973 973 973 973 973
22 / / 988 973 973 973 973 973
24 / / 988 973 973 973 973 973
26 / / / 988 973 973 973 973
28 / / / / 973 973 973 973
30 / / / / 973 973 973 973
32 / / / / 988 988 988 988
34 / / / / / / 988 988
36 / / / / / / 988 988
38 / / / / / / /
40 / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 1012 1012 1019 1019 / / / /
độ dày 9,53 1012 1012 1012 1012 1012 1066 1050 /
壁厚 (mm) 10 988 988 996 996 996 1081 1081 /
12 988 988 981 981 981 1019 1081 /
14 988 988 981 981 981 1019 1081 /
16 973 996 981 981 981 1019 1074 /
18 973 996 981 981 981 1019 1074 /
20 973 996 981 981 981 1019 1074 /
22 973 996 981 981 981 1019 1074 /
24 973 996 981 981 981 1019 1074 /
26 973 996 981 981 981 1019 1074 /
28 957 981 965 965 965 1019 1074 /
30 957 981 996 996 996 1019 1074 /
32 973 996 996 996 996 1035 1081 /
34 973 996 1004 1004 1004 1035 1081 /
36 973 996 1004 1004 1004 1035 1081 /
38 973 996 1004 1004 1004 1035 1081 /
40 / / / / / 1035 1081 /
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 25/6 - 1/7;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: 22-06-2021