CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THÉP SHINESTAR

盛仕达钢铁股份有限公司

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài (mm)
USD/Tấn 219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571
(mm) 7 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571
  8 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571
  9 / / 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571
  10 / / 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571
  11 / / 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571
  12 / / 571 571 571 571 571 571 571 571 571 571
  13 / / / / / / / 579 584 584 584 584
  14 / / / / / / / 579 584 584 584 584
  15 / / / / / / / / / / / 595
  16 / / / / / / / / / / / 595
  17 / / / / / / / / / / / /
  18 / / / / / / / / / / / /
  19 / / / / / / / / / / / /
  20 / / / / / / / / / / / /
  22 / / / / / / / / / / / /
  42 / / / / / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài (mm)
USD/Tấn 1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 571 584 584 584 584 584 584 / / / / /
(mm) 7 571 584 584 584 584 584 584 591 591 / / /
  8 571 584 584 584 584 584 584 591 591 / / /
  9 571 584 584 584 584 584 584 591 591 / / /
  10 571 584 584 584 584 584 584 591 591 / / /
  11 571 584 584 584 584 584 584 591 591 591 598 598
  12 571 584 584 584 584 584 584 591 591 591 598 598
  13 584 598 598 598 598 598 598 602 602 602 602 622
  14 584 598 598 598 598 598 598 602 602 602 602 622
  15 595 608 608 608 608 608 608 615 615 615 615 635
  16 595 608 608 608 608 608 608 615 615 615 615 635
  17 / / / / 608 608 608 622 622 662 662 662
  18 / / / / 608 608 608 622 622 662 662 662
  19 / / / / / / / / / / 662 662
  20 / / / / / / / / / / 662 662
  22 / / / / / / / / / / / /
  24 / / / / / / / / / / / /
Ghi chú:
1. Giá trên là giá ống trần, để có lớp phủ thêm, vui lòng liên hệinfo@shinestar-steel.com;
2. Giá trên dựa trên EXW, để biết giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệinfo@shinestar-steel.com;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 08 - 15/07;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: 16-07-2024