CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THÉP SHINESTAR

盛仕达钢铁股份有限公司

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường
(mm)
6 620 620 620 620 620 620 620 620 620 620 620 620
7 620 620 620 620 620 620 620 620 620 620 620 620
8 620 620 620 620 620 620 620 620 620 620 620 620
9     620 620 620 620 620 620 620 620 620 620
10     620 620 620 620 620 620 620 620 620 620
11     620 620 620 620 620 620 620 620 620 620
12     620 620 620 620 620 620 620 620 620 620
13               628 634 634 634 634
14               628 634 634 634 634
15                       645
16                       645
                           
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường
(mm)
6 620 634 634 634 634 634 634          
7 620 634 634 634 634 634 634 641 641      
8 620 634 634 634 634 634 634 641 641      
9 620 634 634 634 634 634 634 641 641      
10 620 634 634 634 634 634 634 641 641      
11 620 634 634 634 634 634 634 641 641 641 648 648
12 620 634 634 634 634 634 634 641 641 641 648 648
13 634 648 648 648 648 648 648 652 652 652 652 673
14 634 648 648 648 648 648 648 652 652 652 652 673
15 645 659 659 659 659 659 659 666 666 666 666 686
16 645 659 659 659 659 659 659 666 666 666 666 686
17         659 659 659 673 673 714 714 714
18         659 659 659 673 673 714 714 714
19                     714 714
20                     714 714
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 3/9 - tháng 9. thứ 10;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi:info@shinestar-steel.com

Thời gian đăng: Jun-11-2024