CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THÉP SHINESTAR

盛仕达钢铁股份有限公司

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569
壁厚 (mm) 7 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569
8 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569
9 / / 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569
10 / / 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569
11 / / 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569
12 / / 569 569 569 569 569 569 569 569 569 569
13 / / / / / / / 577 582 582 582 582
14 / / / / / / / 577 582 582 582 582
15 / / / / / / / / / / / 593
16 / / / / / / / / / / / 593
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 569 582 582 582 582 582 582 / / / / /
壁厚 (mm) 7 569 582 582 582 582 582 582 589 589 / / /
8 569 582 582 582 582 582 582 589 589 / / /
9 569 582 582 582 582 582 582 589 589 / / /
10 569 582 582 582 582 582 582 589 589 / / /
11 569 582 582 582 582 582 582 589 589 589 596 596
12 569 582 582 582 582 582 582 589 589 589 596 596
13 582 596 596 596 596 596 596 600 600 600 600 620
14 582 596 596 596 596 596 596 600 600 600 600 620
15 593 606 606 606 606 606 606 613 613 613 613 633
16 593 606 606 606 606 606 606 613 613 613 613 633
17 606 606 606 620 620 659 659 659
18 606 606 606 620 620 659 659 659
19 659 659
20 659 659
Ghi chú:
1. Giá trên tính trên ống trần, chiều dài cố định 12M;
2. Giá trên dựa trên EXW, đối với giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệ với chúng tôi
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 02/11 – 09/11
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Nov-02-2020