CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THÉP SHINESTAR

盛仕达钢铁股份有限公司

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP SSAW
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
219 273 324 356 406 457 508 610 711 762 813 914
Độ dày của tường 6 590 590 590 590 590 590 590 590 595 595 595 595
壁厚 (mm) 7 590 590 590 590 590 590 590 590 595 595 595 595
8 590 590 590 590 590 590 590 590 595 595 595 595
9 / / 590 590 590 590 590 590 595 595 595 595
10 / / 590 590 590 590 590 590 595 595 595 595
11 / / 590 590 590 590 590 590 595 595 595 595
12 / / 590 590 590 590 590 590 595 595 595 595
13 / / / / / / / 597 607 607 607 607
14 / / / / / / / 597 607 607 607 607
15 / / / / / / / / / / / 618
16 / / / / / / / / / / / 618
17 / / / / / / / / / / / /
18 / / / / / / / / / / / /
19 / / / / / / / / / / / /
20 / / / / / / / / / / / /
22 / / / / / / / / / / / /
42 / / / / / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN
USD/Tấn
Đường kính ngoài 外径 (mm)
1016 1067 1118 1168 1219 1321 1422 1524 1626 1727 1829 1930
Độ dày của tường 6 595 607 607 607 607 607 607 / / / / /
壁厚 (mm) 7 595 607 607 607 607 607 607 614 614 / / /
8 595 607 607 607 607 607 607 614 614 / / /
9 595 607 607 607 607 607 607 614 614 / / /
10 595 607 607 607 607 607 607 614 614 / / /
11 595 607 607 607 607 607 607 614 614 614 620 620
12 595 607 607 607 607 607 607 614 614 614 620 620
13 607 620 620 620 620 620 620 624 624 624 624 644
14 607 620 620 620 620 620 620 624 624 624 624 644
15 618 631 631 631 631 631 631 637 637 637 637 657
16 618 631 631 631 631 631 631 637 637 637 637 657
17 / / / / 631 631 631 644 644 683 683 683
18 / / / / 631 631 631 644 644 683 683 683
19 / / / / / / / / / / 683 683
20 / / / / / / / / / / 683 683
22 / / / / / / / / / / / /
24 / / / / / / / / / / / /
Ghi chú:
1. Giá trên được tính trên ống trần, để có lớp phủ thêm, vui lòng liên hệ với chúng tôi
2. Giá trên dựa trên EXW, đối với giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệ với chúng tôi;
3. Giá trên không bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ áp dụng trong thời gian từ 17-24/10;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: Oct-19-2020