CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THÉP SHINESTAR

盛仕达钢铁股份有限公司

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW

API 5L/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 1.089 1.081 1.089 1.074 1.074 1.074 116 1.074
độ dày 9,53 1.081 1.066 1.074 1.050 1.050 1.050 114 1.050
壁厚 (mm) 10 1.043 1.027 1.035 1.050 1.050 1.050 114 1.050
12 1.043 1.027 1.035 1.050 1.050 1.050 114 1.050
14 1.043 1.027 1.035 1.050 1.050 1.050 114 1.050
16 1.043 1.043 1.050 1.035 1.035 1.035 112 1.035
18 / 1.043 1.050 1.035 1.035 1.035 112 1.035
20 / / 1.050 1.035 1.035 1.035 112 1.035
22 / / 1.050 1.035 1.035 1.035 112 1.035
24 / / 1.050 1.035 1.035 1.035 112 1.035
26 / / / 1.050 1.035 1.035 112 1.035
28 / / / / 1.035 1.035 112 1.035
30 / / / / 1.035 1.035 112 1.035
32 / / / / 1.050 1.050 114 1.050
34 / / / / / / 114 1.050
36 / / / / / / 114 1.050
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 996 996 1004 1004 / / / /
độ dày 9,53 996 996 996 996 996 1050 1035 /
壁厚 (mm) 10 973 973 981 981 981 1066 1066 /
12 973 973 965 965 965 1004 1066 /
14 973 973 965 965 965 1004 1066 /
16 957 981 965 965 965 1004 1058 /
18 957 981 965 965 965 1004 1058 /
20 957 981 965 965 965 1004 1058 /
22 957 981 965 965 965 1004 1058 /
24 957 981 965 965 965 1004 1058 /
26 957 981 965 965 965 1004 1058 /
28 942 965 950 950 950 1004 1058 /
30 942 965 981 981 981 1004 1058 /
32 957 981 981 981 981 1019 1066 /
34 957 981 988 988 988 1019 1066 /
36 957 981 988 988 988 1019 1066 /
38 957 981 988 988 988 1019 1066 /
40 / / / / / 1019 1066 /
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 25/8 - 31/8;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;
6. Để biết thêm thông tin và giá CIF, vui lòng liên hệ với chúng tôi;

Thời gian đăng: 25-08-2021