API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B (ỐNG THÉP MÌN MỞ RỘNG NÓNG) | |||||
Đường kính ngoài | Độ dày của tường | FOB THIÊN TÂN | Đường kính ngoài | Độ dày của tường | FOB THIÊN TÂN |
外径 (mm) | 壁厚 (mm) | 离港价 USD/Tấn | 外径 (mm) | 壁厚 (mm) | 离港价 USD/Tấn |
245, 273 | 5,0-9,28 | 671,95 | 450, 457, 508, 530 | 6,5-11,98 | 703,85 |
9,45-9,98 | 674,67 | 12,0-14,5 | 710,64 | ||
10,0-11,78 | 677,39 | 15,0-17,8 | 717,42 | ||
299 | 5,0-9,28 | 671,95 | 18,0-20,0 | 737,78 | |
9,45-9,98 | 674,67 | 560, 610, 630 | 6,5-11,98 | 717,42 | |
10,0-11,78 | 677,39 | 12,0-14,5 | 724,21 | ||
325 | 5,5-9,28 | 677,39 | 15,0-17,8 | 730,99 | |
9,48-10,48 | 680,12 | 18,0-20,0 | 751,35 | ||
10.58-11.78 | 682,84 | 660 | 7,5-11,98 | 764,93 | |
351, 355, 377 | 5,5-11,98 | 688,28 | 12,0-14,5 | 778,50 | |
12.0-15 | 695,09 | 15 | 792,07 | ||
15,5-16 | 701,90 | 720, 820 | 8,5 | 778,50 | |
402, 406, 426 | 5,5-11,98 | 692,37 | 12,0-14,5 | 785,29 | |
12,0-14,5 | 699,18 | 15,0-19,98 | 792,07 | ||
15,5-16 | 705,98 | 18,0-20,0 | 805,65 | ||
Ghi chú: | |||||
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG; | |||||
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN; | |||||
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào; | |||||
4. Giá trên chỉ áp dụng trong thời gian từ 25/12 – 02/01/2020; | |||||
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn; |
Thời gian đăng: 25/12/2020