API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B (ỐNG THÉP MÌN MỞ RỘNG NÓNG) | |||||
Đường kính ngoài | Độ dày của tường | FOB THIÊN TÂN | Đường kính ngoài | Độ dày của tường | FOB THIÊN TÂN |
外径 (mm) | 壁厚 (mm) | 离港价 USD/Tấn | 外径 (mm) | 壁厚 (mm) | 离港价 USD/Tấn |
245, 273 | 5,0-9,28 | 625,42 | 450, 457, 508, 530 | 6,5-11,98 | 659,15 |
9,45-9,98 | 628,12 | 12,0-14,5 | 665,89 | ||
10,0-11,78 | 630,82 | 15,0-17,8 | 672,64 | ||
299 | 5,0-9,28 | 625,42 | 18,0-20,0 | 692,87 | |
9,45-9,98 | 628,12 | 560, 610, 630 | 6,5-11,98 | 672,64 | |
10,0-11,78 | 630,82 | 12,0-14,5 | 679,38 | ||
325 | 5,5-9,28 | 630,82 | 15,0-17,8 | 686,13 | |
9,48-10,48 | 633,52 | 18,0-20,0 | 706,36 | ||
10.58-11.78 | 636,21 | 660 | 7,5-11,98 | 719,85 | |
351, 355, 377 | 5,5-11,98 | 641,61 | 12,0-14,5 | 733,34 | |
12.0-15 | 648,36 | 15 | 746,83 | ||
15,5-16 | 655.10 | 720, 820 | 8,5 | 733,34 | |
402, 406, 426 | 5,5-11,98 | 645,66 | 12,0-14,5 | 740,09 | |
12,0-14,5 | 652,40 | 15,0-19,98 | 746,83 | ||
15,5-16 | 659,15 | 18,0-20,0 | 760,32 | ||
Ghi chú: | |||||
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG; | |||||
2. Giá trên dựa trên FOB THIÊN TÂN; | |||||
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào; | |||||
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 9/11 – 16/11 | |||||
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn; |
Thời gian đăng: Nov-10-2020