CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THÉP SHINESTAR

盛仕达钢铁股份有限公司

API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW

API 5L GR.B/ASTM A53 GR.B, THÉP CARBON, ỐNG THÉP LSAW
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 406 457 508 609,6 711.1 762 812 863,6
Tường 8 41 48 54 67 80 86 93 99
độ dày 9,53 674 668 674 661 661 661 661 661
壁厚 (mm) 10 668 655 661 642 642 642 642 642
12 636 623 630 642 642 642 642 642
14 636 623 630 642 642 642 642 642
16 636 623 630 642 642 642 642 642
18 / 636 642 630 630 630 630 630
20 / / 642 630 630 630 630 630
22 / / 642 630 630 630 630 630
24 / / 642 630 630 630 630 630
26 / / / 630 630 630 630 630
28 / / / / 630 630 630 630
30 / / / / 630 630 630 630
32 / / / / 630 630 630 630
34 / / / / / / 642 642
36 / / / / / / 642 642
38 / / / / / / / /
40 / / / / / / / /
FOB THIÊN TÂN Đường kính ngoài 外径 (mm)
USD/Tấn 914 1016 1066,7 1117,6 1219.2 1320,8 1422,4 /
Tường 8 661 661 668 668 / / / /
độ dày 9,53 661 661 661 661 661 705 693 /
壁厚 (mm) 10 642 642 649 649 649 718 718 /
12 642 642 636 636 636 668 718 /
14 642 642 636 636 636 668 718 /
16 630 649 636 636 636 668 712 /
18 630 649 636 636 636 668 712 /
20 630 649 636 636 636 668 712 /
22 630 649 636 636 636 668 712 /
24 630 649 636 636 636 668 712 /
26 630 649 636 636 636 668 712 /
28 617 636 623 623 623 668 712 /
30 617 636 649 649 649 668 712 /
32 630 649 649 649 649 680 718 /
34 630 649 655 655 655 680 718 /
36 630 649 655 655 655 680 718 /
38 630 649 655 655 655 680 718 /
40 / / / / / 680 718 /
Ghi chú:
1. Giá trên dựa trên ống TRỐNG;
2. Giá trên dựa trên EXW, đối với giá FOB/CIF/CFR, vui lòng liên hệ với chúng tôi;
3. Giá trên KHÔNG bao gồm bất kỳ phí đóng gói và xử lý cuối cùng nào, để báo giá chi tiết;
4. Giá trên chỉ áp dụng từ ngày 25/8 - 01/9;
5. MOQ áp dụng cho bảng giá này là trên 25 tấn;

Thời gian đăng: 25/08/2020